Model YS6060 và YS6010
Hãng sản xuất: 3NH- Trung Quốc (đạt tiêu chuẩn ISO 9001, CE cho xuất EU và OEM cho hãng PCE instruments của UK)
Bảo hành: 12 tháng
Thông số |
Máy quang phổ để bàn YS6060 |
Máy quang phổ để bàn YS6010 |
Ứng dụng |
- Là dòng máy đa dụng (all in one), phân tích màu, đo sai biệt màu, đo phản xạ, đo truyền qua; - Đo và phân tích hầu hết các không gian màu và các công thức sai biệt màu; - Đo mẫu lớn với aperture Φ30/ 25.4mm cho đo mẫu lớn, mẫu không đồng đều như biển báo giao thông (mực phát quang) - Đối với khách hàng: Thích hợp cho đo mẫu, chụp mẫu của khách hàng trong quá trình làm mẫu, lưu mẫu và giao hàng; - Đối với nhà cung cấp: Thích hợp cho đo màu nền in (giấy, màng, vật liệu khác…), màu mực in, màu sơn, chất phủ… giúp kiểm soát tốt chất lượng nguyên liệu đầu vào và quản lý nhà cung cấp nguyên liệu nên giảm thiểu các nguy cơ, rủi ro cho các công đoạn sau; - Đối với QC, sản xuất: Thích hợp cho đo màu thành phẩm trong quá trình sản xuất, kiểm tra chất lượng QC giúp cho chất lượng sản phẩm luôn ổn định, tin cậy và giảm thiểu mọi rủi ro khi giao hàng; - Đối với kỹ thuật, R&D: Giúp cho việc nghiên cứu màu, pha màu được dễ dàng nên tiết kiệm thời gian và phế phẩm trong công đoạn sản xuất; |
|
Cấu trúc quang hình (geometry) |
- Phản xạ d/8 (chiếu sáng phân tán, góc xem 8 độ, SCI & SCE; có UV/ loại trừ UV) - Truyền qua d/0 (chiếu sáng phân tán, góc xem 0 độ, (SCI & SCE; có UV/ loại trừ UV) |
|
Gương phản xạ |
Phản xạ: SCI & SCE Truyền qua: SCI &SCE (SCI- Specular Component Included- Chế độ đo có phản xạ của gương và SCE- Specular Component Excluded - chế độ đo loại trừ phản xạ của gương) |
|
Kích thước khối cầu thu nhận ánh sáng (Integrating Sphere) |
Ø154mm |
|
Nguồn đèn chiếu sáng (Light source) |
Ánh sáng LED và UV, ngắt tại 400nm và 420nm |
Ánh sáng LED và UV, ngắt tại 400nm |
Nguồn ánh sáng (Illuminant) |
D65, A, C, UV, D50, D55, D75, F1, F2, F3, F4, F5, F6, F7, F8, F9, F10, F11, F12 - Nguồn sáng tiêu chuẩn D65: biểu trưng cho dải ánh sáng ban ngày ở nhiệt độ 6504K - Nguồn sáng tiêu chuẩn C: biểu trưng cho dải ánh sáng ban ngày ở nhiệt độ 6 774 K - Nguồn sáng tiêu chuẩn A: biểu trưng cho vật bức xạ ở 2855.8 K (đèn sợi đốt vonfram) - Nguồn sáng D50, D55, và D75: Nguồn sáng cho vùng khả kiến (D50 được sử dụng cho đồ họa ngành mỹ thuật công nghiệp để quan sát màu trong suốt và ảnh in màu) - 12 nguồn sáng huỳnh quang từ F1-F12, trong đó F2 (đèn huỳnh quang màu trắng lạnh với nhiệt độ màu 4200K), đèn F7 (giống như ánh sáng ban ngày 6500K, có phổ phân bố rộng, phổ liên tục), và đèn F11 (ánh sáng trắng thường 4000K với phổ hẹp/ phổ vạch). |
|
Thiết bị tách quang phổ |
Cách tử lõm |
|
Cảm biến |
Cảm biến ảnh CMOS mảng kép 256 thành phần ảnh |
|
Khoảng bước sóng |
360nm-780nm |
|
Bước sóng |
10nm |
|
Góc quan sát |
2°/10° |
|
Khoảng đo phản xạ |
0-200% |
|
Độ mở ống kính đo |
Phản xạ: Φ30mm/ Φ25.4mm, Φ18mm/ Φ15mm, Φ10mm/ Φ8mm, Φ6mm/ Φ4mm; Truyền qua: Φ30mm/ Φ25.4mm; |
|
Không gian màu |
CIE Lab, XYZ, Yxy, LCh, CIE LUV, Hunter LAB, Munsell, s-RGB, HunterLab, DIN, βxy |
|
Công thức sai lệch màu |
ΔE*ab, ΔE*uv, ΔE*94, ΔE*cmc(2:1), ΔE*cmc(1:1), ΔE*00v, ΔE(Hunter), DIN ΔE99 |
|
Các chỉ số màu khác |
Chỉ số màu trắng WI (Whiteness Index theo ASTM E313, CIE/ISO, AATCC, Hunter), chỉ số màu vàng YI (Yellow Index theo ASTM D1925, ASTM 313), chỉ số nhuộm màu TI (Tint Index), chỉ số Meta màu MI (Metamerism Index), độ bền màu, độ mờ, chỉ số màu Gardner, màu Pt-Co, màu 555 |
|
Các dữ liệu được hiển thị |
Giá trị đo/ phổ, giá trị sắc độ màu của mẫu, sai lệch màu, kết quả đạt/ không đạt, bù màu |
|
Độ lặp lại |
Đo phản xạ: ≤0.04% (Φ25.4mm/SCI, độ lệch chuẩn), ≤0.04% (400 nm - 700 nm) Giá trị màu: ΔE*ab ≤ 0.01 (Φ25.4mm/SCI) Đo truyền qua: ≤0.05% (Φ25.4mm/ SCI, độ lệch chuẩn), ≤0.04%(400nm- 700 nm) Giá trị màu: ΔE*ab ≤0.02 (Φ25.4mm/ SCI) |
Đo phản xạ: ≤0.05% (Φ25.4mm/ SCI, độ lệch chuẩn), ≤0.04% (400-700nm) Giá trị màu: ΔE*ab ≤ 0.02 (Φ25.4mm/ SCI) Đo truyền qua: ≤0.05% (Φ25.4mm/ SCI, độ lệch chuẩn), ≤0.04% (400- 700nm) Giá trị màu: ΔE*ab ≤0.03 (Φ25.4mm/ SCI) |
Sai số nội tại (do bản thân thiết bị) |
ΔE*ab ≤ 0.15 (Φ25.4mm/SCI) |
|
Chế độ đo |
Đo đơn, đo lấy giá trị trung bình |
|
Bộ nhớ lưu trữ |
5000 mẫu chuẩn và 40000 mẫu đo |
2000 mẫu chuẩn và 20000 mẫu đo |
Cổng xuất dữ liệu |
USB, Bluetooth |
USB |
Tuổi thọ nguồn sáng |
5 năm, hơn 3 triệu lần đo |
|
Màn hình |
Cảm ứng 7-inch TFT |
|
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh, tiếng Trung |
|
Nguồn điện |
DC 24V, 2A Power Adapter |
|
Phụ kiện kèm theo |
Dây nguồn Adapter, bộ gá mẫu, bộ kẹp kiểm tra độ truyền qua, khẩu đo Aperture Φ4mm, Φ8mm, Φ15mm, Φ25.4mm, phần mềm chạy trên máy tính, tấm chuẩn đen và trắng và tài liệu HDSD |
Dây nguồn Adapter, bộ gá mẫu, bộ kẹp đo truyền qua, khẩu đo Aperture Φ4mm, Φ8mm, Φ25.4mm, phần mềm chạy trên máy tính, tấm chuẩn đen và trắng và tài liệu HDSD |
Liên hệ để được tư vấn và báo giá:
Phòng kinh doanh
Mobile/ Zalo: 091-1111-581/ 0912-77-02-08
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PROTECH VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 5, ngách 193/32, phố Bồ Đề, Q.Long Biên, Hà Nội
Tel: 024-322-82-093 Fax: 024-322-82-094
Email: sales@protechvietnam.com
Máy quang phổ phân tích màu 3 trong 1
Phân tích màu-độ phản xạ-độ trắng...
|
Máy đo độ bóng YG60
Máy đo độ bóng, gloss meter, độ bóng...
|
Máy đo màu cầm tay giá rẻ
Đo Delta E94, CIE Lab, LCh, XYZ, CIE RGB, CIE...
|
Máy quang phổ phân tích màu cầm tay (d/45)
Đo phản xạ, phân tích màu (d/45), CIE...
|
Máy quang phổ phân tích màu cầm tay (d/8)
Đo phản xạ, phân tích màu CIE Lab, XYZ,...
|
Trụ sở: Số nhà 5, ngách 193/32 phố Bồ Đề, phường Bồ Đề, quận Long Biên, TP Hà Nội, Việt Nam Tel: (+84)-24-322-82-093 Fax: (+84)-24-322-82-094 Hotline: 091.1111.581 Website: protechvietnam.com Email: sales@protechvietnam.com MST: 0108240254 |