Các thiết bị kiểm soát chất lượng bột giấy, giấy (như giấy làm thùng carton, giấy làm vỏ bao xi măng,
giấy tissue, giấy vở dòng kẻ, giấy in...) và túi giấy bao gồm:
TT |
Thiết bị Name of equipment |
Xuất xứ Brand |
Công dụng/ phép thử Application/ Name of specific tests |
Tiêu chuẩn/ P. pháp thử/ Test method |
A |
Kiếm soát các tính chất cơ bản, cấu trúc |
|
||
1 |
Dụng cắt mẫu tròn 100cm2 (Circle Sample Cutter) |
Drick-TQ
|
XĐ định lượng (Grammage of Paper and paper board- Weight Per Unit Area)
|
TCVN 1270 TAPPI T410 ASTM D646 |
2a |
Cân phân tích độ ẩm (Moisture analyzer) |
Radwag – Ba Lan (EU) |
XĐ nhanh % độ ẩm, chất khô (Moisture in Paper and Paperboard) |
TCVN 1867 TAPPI T412 ASTM D644 |
2b |
Máy đo độ ẩm giấy, giấy cuộn (Paper moisture meter) |
Exotek- Đức |
XĐ nhanh % độ ẩm bằng cảm biến điện dung với chiều sâu quét 50mm |
|
2c |
Máy đo độ ẩm giấy lề (Waste paper moisture meter) |
Schaller- Áo (EU) |
XĐ nhanh % độ ẩm bằng cảm biến điện dung với chiều sâu quét 500mm |
|
3 |
Máy đo độ dày của giấy, bìa cứng, màng mỏng (Thickness Tester) |
Mitutoyo- Nhật/ Drick-TQ |
XĐ độ dày của giấy với độ phân giải 0.01mm hoặc 0.001mm (Thickness (Caliper) of Paper, Paperboard, and Combined Board) |
ISO 3034 ISO 534 TCVN 3652 TAPPI T411 ASTM D645 |
4 |
Hệ thống xác định độ thấu khí (thấm khí) (Air Permeability Tester) |
Drick-TQ |
XĐ độ thấu khí bằng phương pháp Bendtsen, Schopper, Gurely (Air Resistance of Paper- Bendtsen, Schopper, Gurely method)
|
TCVN 6891 ISO 5636 ISO 2965 TAPPI T460 ASTM D726 |
5 |
Lò nung cho xác định độ tro (Ash content analyzer) |
SNOL- EU/ TQ |
XĐ độ tro tại 900°C (Ash in Wood, Pulp, Paper and Paperboard: Combustion at 900ºC)
|
TCVN 1864 ISO 2144 TAPPI T413 ASTM D586 |
6 |
Máy li tâm vắt bột giấy cho xác định nồng độ bột giấy (Pulp filter centrifuge) |
Drick-TQ |
XĐ nồng độ bột giấy |
|
7 |
Tủ sấy mẫu (Laboratory Oven) |
Memmert- Đức/TQ |
Sấy khô mẫu |
|
8 |
Tủ vi khí hậu (nhiệt ẩm) (Content Temperature humidity chamber/ Climate chamber) |
Memmert- Đức/TQ |
Dùng để điều hòa mẫu và thử nghiệm độ bền thời tiết (Standard Conditioning and Testing Atmospheres for Paper, Board, Pulp Handsheets, and Related Products) |
ISO 187 TAPPI T402 ASTM D685 |
9 |
Máy đo độ nhớt (Viscometer) |
Brookfiled- Mỹ/ TQ |
XĐ độ nhớt bột giấy, keo, tinh bột sắn |
TAPPI T647 TAPPI T676 TAPPI T697 |
10 |
Máy kiểm tra độ thoát nước/ độ nghiền của bột giấy/ Máy đo SR/ Máy Schopper-riegler (Schopper-riegler Pulp Tester/ SR-Beating and Freeness Tester) |
Drick-TQ |
XĐ độ thoát nước/ độ nghiền của bột giấy bằng phương pháp Schopper- riegler (Drainage Time of Pulp)
|
TCVN 8202-1 ISO 5267-1 TAPPI T221 ASTM D685
|
B |
Kiếm soát các tính chất độ bền |
|
||
11 |
Máy kiểm tra độ bục (bắn bục) của giấy (Paper Bursting Strength Tester) |
Drick-TQ |
XĐ độ chịu bục của giấy (Bursting Strength of Paper)
|
TCVN 7631 ISO 2758 TAPPI T403 ASTM D774 |
12 |
Máy kiểm tra độ bền nén vòng RCT hiện số (RCT Crush Tester) |
Drick-TQ |
XĐ độ bền nén vòng hay nén dập vòng RCT (Ring Crush of Paperboard) |
TCVN 6896 ISO 12192 TAPPI T818 |
13 |
Máy kiểm tra độ bền xé - PP Elmendorf (Tearing Strength Tester) |
Drick-TQ |
XĐ độ bền xé- PP Elmendorf (Internal Tearing Resistance of Paper -Elmendorf Type Method) |
TCVN 3229 ISO 1974 TAPPI T414 ASTM D689 |
14 |
Máy kiểm tra độ bền gấp/ máy MIT (MIT Folding tester) |
Drick-TQ |
XĐ độ bền gấp ( Folding Endurance of Paper MIT Tester) |
ISO 5626 TAPPI T511 ASTM D2176 |
15 |
Máy kiểm tra độ bền tách lớp/ độ bóc tách/ cường độ liên kết bên trong của giấy (Internal Bond Tester/ Internal Ply Bond Tester/ Bonding Tester) |
TMI-Mỹ Drick-TQ |
XĐ độ bền tách lớp/ độ bóc tách hay cường độ liên kết bên trong của giấy kiểu Scott (Internal Bond Strength -Scott Type) |
ISO 16260 TAPPI T569 |
16 |
Máy kiểm tra các tính kéo vạn năng (Tensile Tester) |
Testometric -UK Drick-TQ |
XĐ các tính chất bền kéo của giấy và bìa cứng(lực kéo, độ bền kéo, độ giãn dài) (Tensile Properties of Paper and Paperboard (Using Constant Rate of Elongation Apparatus) |
TCVN 1862-2 ISO 1924-2 TAPPI T494 ASTM D828
|
17 |
Máy kiểm tra độ cứng uốn của giấy và bìa (Paper and cardboard Bending Stiffness Tester) |
Drick-TQ |
XĐ độ cứng uốn (bền uốn) của giấy
và bìa-PP Taber
Bending Resistance (Stiffness) of Paper (Taber-type Tester in 0 to 10 Taber Stiffness Unit Configuration) |
TCVN 12113 ISO 2493-2 TAPPI T489 TAPPI T566 ASTM D5432 ASTM D5650 |
C |
Kiếm soát các tính chất bề mặt và các tính chất thấm hút |
|
||
18 |
Máy kiểm tra độ nhám/ độ láng (Smoothness Tester) |
Drick-TQ |
XĐ độ nhám/ độ nhẵn/ độ láng bằng phương pháp Bekk (Smoothness of Paper-Bekk Method) |
TCVN 6727 ISO 5627 TAPPI T479 |
19 |
Máy đo các chỉ tiêu quang học giấy (độ đục, độ trắng ISO, màu giấy) (Brightness Meter/ Color meter) |
Technidyne -Mỹ Xrite-Mỹ Drick-TQ |
XĐ độ đục nền giấy - PP phản xạ khuếch tán (Opacity of Paper-15/d geometry, Illuminant A/2º, 89% Reflectance Backing and Paper Backing) XĐ hệ số phản xạ khuếch tán XĐ hệ số phản xạ khuếch tán xanh/ độ trắng ISO ( Iso brightness) (Brightness of Pulp, Paper, and Paperboard, Directional Reflectance at 457 nm) |
TCVN 6728 ISO 2471 TAPPI T425 ASTM D589 TCVN 10973 ISO 2469 TCVN 1865-1 ISO 2470-1 TAPPI T452 ASTM D985 |
20 |
Thiết bị kiểm tra độ hút nước Cobb/ máy Cobb (Cobb Absorbency Tester) |
Drick-TQ |
XĐ độ thấm hút nước theo PP Cobb để đánh giá mực độ gia keo/ độ kháng nước của giấy (Water Absorptiveness of Sized (Non -bibulous) Paper, Paperboard and Corrugated Fiberboard (Cobb Test) |
TCVN 6726 ISO 535 TAPPI T441 ASTM D3285 |
21 |
Máy đo độ bóng góc 20/60/75° (Multi angle Gloss Meter) |
Rhopoint- UK 3NH-TQ |
XĐ độ bóng của giấy và bìa góc 75°
(Specular Gloss of Paper and
Paperboard at 75°)
|
TCVN 10974-1 ISO 8254-1 TAPPI T480 ASTM D1223 |
D |
Kiếm soát các chỉ tiêu hóa học |
|
||
21 |
Máy đo pH hiện số cầm tay/ để bàn (pH meter) |
Adwa-EU |
XĐ pH nước chiết –PP chiết nóng (Hydrogen Ion Concentration (pH) of Paper Extracts-Hot Extraction Method) |
TCVN 7066-1 ISO 6588 TAPPI T835 ASTM D778 |
22 |
Máy quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-VIS) |
Shimadzu- Nhật/ TQ |
XĐ hàm lượng formaldehyt tại 410nm (Analysis of Formaldehyde in Aqueous Solutions of Free Formaldehyde in Resins) |
TCVN 8308 EN 1541 TAPPI T600 ASTM D2194 |
26 |
Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) |
Shimadzu- Nhật |
XĐ hàm lượng chì (Pb) và Cadimi (Cd), thủy ngân (Hg) |
TCVN 10093 TCVN 10092 |
27 |
Hóa chất,dụng cụ dùng chung trong PTN (Chemical, glassware and laboratory equipment) |
Merck/ Trung Quốc |
XĐ độ bền màu của giấy (loại được làm trắng bằng chất tăng trắng huỳnh quang) XĐ độ bền màu của giấy (loại được nhuộm màu và có các hình in) |
TCVN 10089 EN 648 TCVN 10087 EN 646 |
E |
Kiểm soát các chỉ tiêu vi sinh vật |
|
||
28 |
Các thiết bị cơ bản của phòng thí nghiệm vi sinh, gồm: - Máy đếm khuẩn lạc, Tủ cấy vô trùng - Tủ ấm, Máy dập mẫu vi sinh - Tủ mát bảo quản mẫu, Máy lắc tròn/ ngang - Máy lắc vortex, Tủ sấy, Nồi hấp, Micro pipet |
Xác định độ nhiễm khuẩn (xác định tổng lượng vi sinh vật hiếu khí đếm được và nấm mốc) |
|
Liên hệ để được tư vấn và báo giá:
Phòng kinh doanh
Mobile/ Zalo: 091-1111-581/ 0912-77-02-08
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PROTECH VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 5, ngách 193/32, phố Bồ Đề, Q.Long Biên, Hà Nội
Tel: 024-322-82-093 Fax: 024-322-82-094
Email: sales@protechvietnam.com
Máy kiểm tra độ dày mẫu giấy
Paper Thickness Tester, ISO 534
|
Máy xeo giấy trong phòng thí nghiệm
TCVN 8845, ISO 5269, TAPPI T205, Laboratory...
|
Máy xác định độ thấm khí của giấy
TCVN 6891, ISO 5636, TAPPI T460, ASTM D726,...
|
Máy đo độ ẩm giấy lề
Waste paper moisture meter, máy đo độ ẩm...
|
Máy xác định nồng độ bột giấy bằng PP li tâm vắt
Pulp filter centrifuge, máy xác định nồng...
|
Máy kiểm tra độ nghiền Schopper-riegler
TCVN 8202-1, ISO 5267-1, Schopper-riegler Pulp...
|
Thiết bị kiểm tra thử nghiệm ngành giấy Drick
Thiết bị kiểm tra, thử nghiệm, thí...
|
Máy đo độ ẩm giấy, giấy cuộn
Exotek MC-60CPA Paper & Cardboard moisture meter,...
|
Trụ sở: Số nhà 5, ngách 193/32 phố Bồ Đề, phường Bồ Đề, quận Long Biên, TP Hà Nội, Việt Nam Tel: (+84)-24-322-82-093 Fax: (+84)-24-322-82-094 Hotline: 091.1111.581 Website: protechvietnam.com Email: sales@protechvietnam.com MST: 0108240254 |