Thiết bị kiểm tra nhựa, màng nhựa và bao bì nhựa bao gồm:
TT |
Thiết bị Name of equipment |
Xuất xứ Brand |
Công dụng/ phép thử Application/ Name of specific tests |
Tiêu chuẩn/ PP thử/ Test method |
|
A |
Chỉ tiêu cơ lý phụ gia |
|
|
||
1 |
Máy kiểm tra tốc độ chảy của nhựa nhiệt dẻo MFI (Melt flow Index tester) |
Trung Quốc/ EU |
Kiểm tra tốc độ chảy của nhựa nhiệt dẻo để từ đó đánh giá khả năng gia công, phân tích chất lượng màu của các chất dẻo tổng hợp, R&D các loại màng và đánh giá khả năng tái chế của vật liệu nhựa |
TCVN 7433 ISO 1133 ASTM D1238 ASTM D3364 DIN53735 UNI 5640 JJGB78-94 |
|
2 |
Cân xác định tỷ trọng, khối lượng riêng (Balance for specific Gravity/ Relative Density) |
Radwag- Ba Lan (EU) |
XĐ tỷ trọng, khối lượng riêng của chất dẻo không xốp bằng PP ngâm |
TCVN 6039 ISO 1183 ASTM D792 |
|
B |
Chỉ tiêu cơ lý màng film |
|
|
||
3 |
Máy kiểm tra độ dày màng film 0.001mm/ 0.01mm (Film Thickness Tester) |
Mitutoyo- Nhật Drick-TQ |
Xác định độ dày màng film với độ phân giải 0.01mm hoặc 0.001mm |
TCVN 10101 ISO 4593 ASTM D5199 |
|
4 |
Dụng cắt mẫu tròn 100cm2 (Circle Sample Cutter) |
Drick-TQ
|
XĐ định lượng |
ASTM D5261 |
|
5 |
Máy kiểm tra các tính kéo vạn năng (Universal Tensile Tester) |
Testometric- UK Drick-TQ |
XĐ các tính chất bền kéo: lực kéo, độ bền kéo, độ giãn dài (Tensile Strength and Elongation) |
TCVN 4501 TCVN 9751 ISO 527 ASTM D638 ASTM D7004 ASTM D882 ASTM D6693 |
|
Độ bền kéo căng: sức căng, độ bền căng, năng lượng hấp thụ (Stress) |
TCVN 12486 ISO 8296 ASTM D5397 |
|
|||
Độ bền dán nhiệt/ niêm phong (Heat seal, Bonding strength) |
ASTM F88/M |
|
|||
Độ nén thủng/ xuyên thủng/ chọc thủng (Puncture test) |
TCVN 9752 ASTM D4833 |
|
|||
Độ bền xé rách (Tear test) |
TCVN 1597-1 ISO 34-1 ISO 6383-1 ASTM D624 ASTM D1004 ASTM D5884 |
|
|||
Độ bền uốn (Bending test) |
ASTM D790 |
|
|||
Độ bền cắt, độ bám dính/ bóc tách góc 90° và 180° (Peeling test, Adhesion Strength) |
ASTM D6636 |
|
|||
6 |
Máy hàn nhiệt (Heat-seal Tester) |
Drick-TQ |
XĐ ngưỡng nhiệt độ dán nhiệt, kết hợp với máy kiểm tra các đặc tính kéo để xác định độ bền đường hàn dán nhiệt |
ASTM F2029 |
|
7 |
Máy kiểm tra độ kín (rò rỉ khí) của bao bì hàn nhiệt (Seal/Leak Tester) |
Drick-TQ |
XĐ độ kín (rò rỉ khí) của bao bì hàn nhiệt cả khô và ướt |
ASTM D3078 |
|
8 |
Máy kiểm tra sức chống va đập bằng PP búa (mũi lao) rơi tự do (Falling dart impact tester) |
Ray Ran-UK Drick-TQ |
Dùng để thử nghiệm (kiểm tra) sức chống va đập, độ bền va đập bằng phương pháp búa (mũi lao) rơi tự do |
TCVN 12484-1 ISO 7765-1 ASTM D1709 |
|
9 |
Máy kiểm tra độ bền va đập kéo – p.pháp A (Pendulum impact tester Charpy, Izod and tensile impact testing) |
Drick-TQ |
Kiểm tra độ bền va đập kéo – Phương pháp A và kiểm tra độ bề va đập kiểu Charpy, Izod |
TCVN 11995 ISO 8256 ISO 13802 ASTM 3420 |
|
10 |
Máy kiểm tra hệ số ma sát/ máy COF (COF-Coefficient of Friction Tester) |
Drick-TQ |
XĐ hệ số ma sát/ khả năng chống trượt trên màng nhựa hoặc bao bì nhựa
|
TCVN 12485 ISO 8295 ASTM D1894
|
|
11 |
Máy kiểm tra độ bền xé - PP Elmendorf (Tearing Strength Tester) |
Industrial Physics- Mỹ/ Drick-TQ |
XĐ độ bền xé- PP Elmendorf |
ISO 6383-2
|
|
12 |
Máy đo độ mờ (Haze Meter) |
Drick-TQ |
XĐ độ mờ, đo khả năng quang học của vật liệu trong suốt và bán trong suốt |
ISO 14782 ASTM D1003 JIS K7105 |
|
13 |
Máy đo độ bóng màng film góc 45 |
3NH-TQ |
XĐ độ bóng màng film góc 45° |
ASTM D2457 |
|
14 |
Máy phân tích nhiệt vi sai cho xác định thời gian cảm ứng oxi hóa (DSC-Differential Scanning Calorimeter) |
Shimadzu - Nhật |
XĐ thời gian cảm ứng oxi hóa (OIT- Oxidation Induction Time) tại áp suất tiêu chuẩn (ASTM D3895) và tại áp suất cao (ASTM D5885) bằng PP đo nhiệt lượng quét nhiệt vi sai (DSC) |
ASTM D3895 ASTM D5885 |
|
15 |
Tủ sấy lão hóa (Aging oven) |
|
Dùng để già hóa mẫu, kết hợp với máy quét nhiệt vi sai để xác định độ bền lão hóa bởi nhiệt độ (hóa già qua nung) |
TCVN 9756 ASTM D5721 |
|
16 |
Tủ thử nghiệm lão hóa thời tiết bằng tia UV (QUV Weathering Test Chamber) |
Cofomegra - Italy /TQ |
Dùng để đo độ bền tia tử ngoại UV |
TCVN 9759
|
|
14 |
Máy kiểm tra tốc độ thẩm thấu khí/ oxi qua màng (OTR Oxygen transmission rate tester/ Gas permeability tester) |
Drick-TQ |
Kiểm tra tốc độ thẩm thấu khí/ oxi qua màng |
ISO 15105-1 ISO 15105-2 ISO 2556 ASTM D1434 |
|
15 |
Máy kiểm tra tốc độ thẩm thẩm thấu hơi nước qua màng |
|
Kiểm tra tốc độ thẩm thấu hơi nước qua màng theo PP cảm biến độ ẩm/ PP cảm biến hồng ngoại/ PP cảm biến điện hóa/ PP trọng lượng Kiểm tra tốc độ thẩm thấu hơi nước qua màng phủ hữu cơ |
ISO 15106-1 ISO 15106-2 ISO 15106-3 ISO 2528 ASTM F1249 ASTM D1653 ASTM E96 TAPPI T464 |
|
16 |
Nồi hấp (Anti-pressure High- temperature Boiler) |
Hàn Quốc |
Dùng để kiểm tra độ bền nhiệt khi hấp của bao bì thực phẩm, chất kết dính, in mực và các màng tương quan khác |
|
|
17 |
Máy quang phổ huỳnh quang tia X/ máy phân tích thành phần XRF (RoHs tester) |
Horiba- Nhật |
Kiểm tra RoHs (kim loại nặng và các chất cấm), Halogen… |
RoHs, EN, Canon, Samsung… |
|
C |
Chỉ tiêu cơ lý màu sắc, in ấn và mực in |
|
|
||
18 |
Máy đo màu/ máy đo sai biệt màu/ máy Xrite (Xrite spectrophotometer, color meter) |
Xrite-Mỹ/ 3NH- TQ |
Đo, phân tích màu sắc, sai biệt màu Delta E94 |
|
|
19 |
Tủ soi màu D65/UV (Color Light Box) |
3NH- TQ |
Đánh giá chất lượng tờ in với các nguồn ánh sáng chuẩn D65, TL84, F/A, UV, CWF, TL83/U30 |
|
|
20 |
Bàn soi màu D65 (Color Light table) |
3NH- TQ |
Đánh giá chất lượng tờ in với các nguồn ánh sáng chuẩn D50/ D65/UV/ FL… |
|
|
21 |
Máy đo độ bóng góc 45° (Gloss meter) |
3NH- TQ |
XĐ độ bóng góc 45° |
|
|
22 |
Máy kiểm tra khả năng chống mài mòn mực in (Rubbing Tester) |
Hàn Quốc |
Kiểm tra (thử nghiệm) độ bền màu mực in, độ chống mài mòn của mực in, độ bong tróc (lột) mực in, độ cứng của các lớp phủ trên màng nhựa |
|
|
23 |
Máy đo độ nhớt (Viscometer) |
TQ |
XĐ độ nhớt mực in, keo… |
|
|
24 |
Máy in giả lập (Gravure printing proofer) |
Trung Quốc |
In giả lập trong phòng thí nghiệm/ dùng để tạo vệt màu, kiểm tra chồng màu… |
|
|
D |
Kiểm soát các chỉ tiêu hóa học cho bao bì nhựa thực phẩm/ dược phẩm theo QCVN12-1:2011/BYT |
|
|
||
26 |
Các thiết bị dùng chung, phụ trợ ( chi tiết xem D) |
G7, EU/ Trung Quốc |
Hàm lượng cặn khô trong bao bì thực phẩm |
QCVN 12-1 :2011/BYT |
|
27 |
Máy quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-VIS spectrophotometer) |
Shimadzu- Nhật |
XĐ hàm lượng formaldehyt, phenol trong nhựa |
QCVN 12-1 :2011/BYT |
|
28 |
Máy quang phổ hồng ngoại (FT-IRspectrophotometer) |
Shimadzu- Nhật |
Định danh nhựa |
QCVN 12-1 :2011/BYT |
|
29 |
Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) |
Shimadzu- Nhật |
- Phân tích sự thôi nhiễm kim loại nặng chì (Pb), Cadimi (Cd) trong nhựa - Bari trong nhựa PVDC - Antimon, Germani trong nhựa |
QCVN 12-1 :2011/BYT |
|
30 |
Hệ thống sắc ký khí phân giải cao/ khối phổ phân giải thấp (GCMS) |
Shimadzu- Nhật |
Phân tích các hợp chất hóa học: Dibutyl thiếc; Tricresyl phosphate, Vinyl clorid trong nhựa PVC; Các chất bay hơi vinyliden; Chloride trong nhựa PVDC trong nhựa PS; Bisphenol A ( phenol và p-tert-butylphenol), Diphenyl carbonat, Amin trong nhựa PC; Methyl methacrylate; Caprolactam |
QCVN 12-1 :2011/BYT |
|
E |
Kiểm soát các chỉ tiêu vi sinh vật cho bao bì nhựa thực phẩm/ dược phẩm theo QCVN12-1:2011/BYT |
|
|
||
31 |
Các thiết bị cơ bản của phòng thí nghiệm vi sinh, gồm: Máy đếm khuẩn lạc, Tủ cấy vô trùng, Tủ ấm, Máy dập mẫu vi sinh Tủ mát bảo quản mẫu, Máy lắc tròn/ ngang, Máy lắc vortex, Tủ sấy, Nồi hấp, Micro pipet |
Xác định độ nhiễm khuẩn (xác định tổng lượng vi sinh vật hiếu khí đếm được và nấm mốc) |
, |
|
|
F |
Các thiết bị cơ bản, dụng cụ, hóa chất |
|
|
||
32 |
Các thiết bị dùng chung, phụ trợ: Cân phân tích, cân kỹ thuật; Tủ sấy, lò nung, Máy khuấy, bếp điện phẳng; Máy cất nước 1 lần; Tủ hút khí độc; |
Vật tư tiêu hao các loại: Dụng cụ thủy tinh; Hóa chất tinh khiết; Dung dịch chuẩn; |
|
|
Liên hệ để được tư vấn và báo giá:
Phòng kinh doanh
Mobile/ Zalo: 091-1111-581/ 0912-77-02-08
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PROTECH VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 5, ngách 193/32, phố Bồ Đề, Q.Long Biên, Hà Nội
Tel: 024-322-82-093 Fax: 024-322-82-094
Email: sales@protechvietnam.com
Máy đo hệ số ma sát nghiêng
ASTM D202, ASTM D4918, TAPPI T815, May do he so...
|
Máy đo độ dày màng mỏng (Thin Film Thickness Meter)
Thickness Tester, TCVN 10101, ISO4593, ISO 534,...
|
Máy kiểm tra độ bền kéo màng nhựa
Tensile, TCVN 4501, TCVN 9751, ISO 527, ASTM...
|
Máy kiểm tra độ bền va đập kéo Charpy Izod
TCVN 11995, ISO 8256, ISO 13802, ASTM 3420,...
|
Máy kiểm tra độ mờ của vật liệu trong suốt
ASTM D1003-61, JIS K7105-81, ISO 14782, Haze...
|
Máy kiểm tra sức chống va đập- PP mũi lao rơi tự do -Drick
TCVN 12484-1, ISO 7765-1, ASTM D1709, Falling...
|
Máy kiểm tra độ bền xé của màng nhựa- PP Elmendorf
ISO 6383-2, ASTM D1922 Film Tearing Strength...
|
Máy kiểm tra tốc độ chảy của nhựa nhiệt dẻo
TCVN 7433; ISO 1133, ASTM D1238, ASTM D3364,...
|
Máy kiểm tra sức chống va đập PP mũi lao rơi tự do G7
TCVN 12484-1, ISO 7765-1, ASTM D1709, Falling...
|
Máy kiểm tra độ bền kéo (G7)
Tensile, Stretch, Heat seal, Bonding, Puncture,...
|
Máy kiểm tra ma sát, chống trượt của màng và bao bì nhựa (COF tester)
ISO 8295, ASTM D1894, TAPPI T816, COF tester,...
|
Máy kiểm tra đường hàn dán nhiệt, cho xác định các đặc tính hàn dán (Heat sealer)
Film heat seal tester, Plastic packaging lilm...
|
Máy kiểm tra độ kín của bao bì nhựa, bao bì hàn nhiệt (Leak Tester)
Leak tester, Air leak tester, Seal Property Test...
|
Máy kiểm tra độ bền kéo đa năng (tensile tester)
Tensile, Stretch, Heat seal, Bonding, Puncture,...
|
Đồng hồ đo độ dày 0.01mm siêu rẻ
Đồng hồ đo độ dày vật liệu siêu...
|
Đồng hồ đo dộ dày màng mỏng
Mitutoyo Film thickness tester, TCVN 10101, ISO...
|
Trụ sở: Số nhà 5, ngách 193/32 phố Bồ Đề, phường Bồ Đề, quận Long Biên, TP Hà Nội, Việt Nam Tel: (+84)-24-322-82-093 Fax: (+84)-24-322-82-094 Hotline: 091.1111.581 Website: protechvietnam.com Email: sales@protechvietnam.com MST: 0108240254 |