TT |
Thiết bị Name of equipment |
Xuất xứ Brand |
Công dụng/ phép thử Application/ Name of specific tests |
Tiêu chuẩn/ P. pháp thử/ Test method |
Lĩnh vực ứng dụng Application |
1 |
Máy đo pH/ nhiệt độ |
Aqualytic- Đức |
Đo pH Đo nhiệt độ |
TCVN 4557:1988 TCVN 6492:2011 ISO 10523:2008 |
Nước thải giấy và bột giấy, nước thải công nghiệp |
2 |
Hệ thống xác định BOD kèm tủ mát BOD |
Aqualytic- Đức |
XĐ nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày BOD5 (20oC) |
TCVN 6001-1:2008 ISO 5815-1:2003 |
|
3 |
Hệ thống xác định COD (gồm máy phá mẫu COD + Máy so màu) |
Aqualytic- Đức |
XĐ nhu cầu oxy hóa học COD bằng PP trắc quang |
TCVN 6491:1999 ISO 6060:1989 |
|
4 |
Hệ thống xác định chất rắn lơ lửng (gồm bộ lọc hút chân không + Bơm chân không) |
Trung Quốc |
XĐ chất rắn lơ lửng |
TCVN 6625:2000 ISO 11923:1997 |
Nước thải giấy và bột giấy, nước thải công nghiệp |
5 |
Hệ thống sắc ký khí phân giải cao/ khối phổ phân giải thấp |
Shimadzu- Nhật |
Phân tích Dioxin bằng hệ thống sắc ký khí phân giải cao hoặc khối phổ phân giải thấp |
EPA Method 8280B, 8290A |
|
6 |
Máy quang phổ khả kiến chuyên dụng cho phân tích nước thải công nghiệp kèm hóa chất |
Aqualytic- Đức |
XĐ màu sắc bằng PP trắc quang |
TCVN 6185:2008 TCVN 6493:2008 |
|
6 |
Máy quang phổ khả kiến chuyên dụng cho phân tích nước thải công nghiệp kèm hóa chất |
Aqualytic- Đức |
XĐ màu sắc bằng PP trắc quang
Mangan
Sắt
Tổng xianua
Sunfua
Tổng phốt pho
Clo dư
Tổng phenol
|
TCVN 6185:2008 TCVN 6658:2000 TCVN 6002:1995 TCVN 6177:1996 TCVN 6181:1996 ISO 6703-1:1984 TCVN 6637:2000 ISO 10530:1992 TCVN 6202:2008 ISO 6878:2004 TCVN 6225-3:2011 ISO 7393-3:1990 TCVN 6216:1996 ISO 6439:1990 |
Nước thải công nghiệp theo QCVN 40:2011/BTNMT |
7 |
Bộ chưng cất xianua |
Behr-Đức |
XĐ tổng xianua bằng PP trắc phổ sau khi khi chưng cất |
TCVN 6181:1996 ISO 6703-1:1984
|
Nước thải công nghiệp theo QCVN 40:2011/BTNMT |
8 |
Bộ chưng cất phenol |
Behr-Đức |
XĐ tổng phenol bằng PP trắc phổ sau khi khi chưng cất |
TCVN 6216:1996 ISO 6439:1990 |
|
9 |
Hệ thống xác định Amoni (gồm máy chưng cất và máy chuẩn độ) |
Behr-Đức |
XĐ Amoni (tính theo N) bằng PP chưng cất và chuẩn độ |
TCVN 5988:1995 ISO 5664:1984 |
|
10 |
Hệ thống xác định Nitơ tổng (gồm bộ công phá mẫu tự động, hệ thống chưng cất tự động và máy chuẩn độ) |
Behr-Đức |
XĐ tổng nitơ bằng PP vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda (PP Kjeldahl) |
TCVN 6638:2000 |
|
11 |
Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử |
Shimadzu-Nhật |
XĐ Asen bằng PP đo phổ hấp thụ nguyên tử Thuỷ ngân
Chì, Cadimi, Đồng, Kẽm, Niken Crom (III) |
TCVN 6626:2000 TCVN 7877:2008 ISO 5666:1999 TCVN 6193:1996 TCVN 6222:2008 |
Nước thải công nghiệp theo QCVN 40:2011/BTNMT |
12 |
Hệ thống sắc ký ion |
Shimadzu-Nhật |
XĐ Florua, Clorua |
TCVN 6494-1:2011 ISO 10304-1:2007 |
|
13 |
Hệ thống thiết bị chiết mẫu pha rắn chân không |
Supelco-Mỹ |
Tổng dầu mỡ khoáng |
TCVN 5070:1995 |
|
14 |
Hệ thống sắc ký khí và các thiêt bị phụ trợ (chiết mẫu pha rắn chân không, bộ đuổi khí làm khô bằng nitơ…) |
Shimadzu-Nhật |
XĐ tổng hoá chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ , phốt pho hữu cơ Tổng PCB (Polychlorinated Biphenyls) |
TCVN 7876:2008
TCVN 8062:2009 |
Nước thải công nghiệp theo QCVN 40:2011/BTNMT |
15 |
Bộ lọc hút chân không và các thiết bị khác của PTN vi sinh |
Vision-Hàn Quốc |
XĐ Coliform bằng PP màng lọc |
TCVN 8775:2011
|
|
16 |
Máy đo hoạt độ phóng xạ anpha và bê ta trong nước |
Protean Instrument – Mỹ |
XĐ tổng hoạt độ phóng xạ α trong nước Tổng hoạt độ phóng xạ β |
TCVN 6053:2011 TCVN 6219:2011 |
Trụ sở: Số nhà 5, ngách 193/32 phố Bồ Đề, phường Bồ Đề, quận Long Biên, TP Hà Nội, Việt Nam Tel: (+84)-24-322-82-093 Fax: (+84)-24-322-82-094 Hotline: 091.1111.581 Website: protechvietnam.com Email: sales@protechvietnam.com MST: 0108240254 |