TT |
Thiết bị Name of equipment |
Xuất xứ Brand |
Công dụng/ phép thử Application/ Name of specific tests |
Lĩnh vực ứng dụng Application |
1 |
Cân phân tích 4 số lẻ, 3 số lẻ Cân kỹ thuật 2 số lẻ |
Ohaus-Mỹ |
Cân mẫu chính xác Xác định tỷ trọng, độ tiêu hao |
Hầu hết các lĩnh vực |
2a |
Cốc đo độ nhớt số Zahn cup 4, JPN |
Righosa |
Đo độ nhớt (ngoài hiện trường) |
Mực in, sơn, keo, nhiều lĩnh vực khác |
2b |
Máy đo độ nhớt |
Rion- Nhật |
Đo độ nhớt (cả hiện trường và trong phòng) |
Mực in, sơn, keo |
3 |
Dụng cụ in giả lập/ Dụng cụ in thử (Hand proofer) |
Đài Loan |
In giả lập trong phòng thí nghiệm/ dùng để tạo vệt màu |
Mực in, keo |
4 |
Máy khuấy/ nghiền mẫu |
TQ |
Khuấy phân tán mẫu |
Mực in, sơn, keo, nhiều lĩnh vực khác |
5 |
Máy đo độ bóng |
G7/ TQ |
Xác định độ bóng góc 60° |
Ngành in ấn, sơn |
6 |
Máy thử nghiệm độ chà xát |
Trung Quốc |
Thử độ kháng chà xát/ giả lập hàng hóa cọ xát khi vận chuyển |
Ngành in ấn, sơn |
7 |
Máy đo màu |
Hunter Lab- Mỹ/ TQ |
Đo, phân tích màu sắc, lệch màu Delta E94 |
Hầu hết các ngành |
8 |
Kính soi tram |
|
Kiểm tra tram màu |
Ngành in ấn, sơn, vải sợi, dệt |
9a |
Kính hiển vi bỏ túi 120X |
Carson-TQ |
Kiểm tra bề mặt (độ phủ, mật độ, chồng màu…) tại hiện trường |
Ngành in ấn, sơn, vải sợi, dệt |
9b |
Kính hiển vi chụp ảnh |
Trung Quốc |
Kiểm tra bề mặt (độ phủ, mật độ, chồng màu…) trong phòng thí nghiệm |
Ngành in ấn, sơn, vải sợi, dệt |
Dụng cụ in giả lập Hand Proofer
Dụng cụ in giả lập, Hand Proofer 200Lpi,...
|
Cốc đo độ nhớt Zahn Cup số 4
Zahn Cup #4, ASTM D4212, cốc đo độ nhớt,...
|
Trụ sở: Số nhà 5, ngách 193/32 phố Bồ Đề, phường Bồ Đề, quận Long Biên, TP Hà Nội, Việt Nam Tel: (+84)-24-322-82-093 Fax: (+84)-24-322-82-094 Hotline: 091.1111.581 Website: protechvietnam.com Email: sales@protechvietnam.com MST: 0108240254 |