CÁC THIẾT BỊ KIỂM SOÁT CÁC TÍNH CHẤT CƠ – LÝ CHO MÀNG, KEO GHÉP VÀ BAO BÌ THÀNH PHẨM
TT |
Thiết bị Name of equipment |
Xuất xứ Brand |
Công dụng/ phép thử Application/ Name of specific tests |
Tiêu chuẩn/ P. pháp thử/ Test method |
Lĩnh vực ứng dụng Application |
1 |
Cân phân tích 4 số lẻ, 3 số lẻ Cân kỹ thuật 2 số lẻ |
Ohaus-Mỹ |
Xác định khối lượng riêng |
|
Hầu hết các lĩnh vực |
2 |
Thước kẹp, đồng hồ so 0.001mm |
Mitutoyo- Nhật |
Xác định độ dày |
|
Nhiều lĩnh vực |
3 |
Máy thử độ bền kéo hiện số |
Cometech-Đài Loan/ Trung Quốc |
Kiểm tra độ bền bám dinh màng phim Kiểm tra độ bền kéo của sợi PP
|
ISO 37, ASTM E4, ASTM D882, ASTM D1938, ASTM D3330, ASTM F88, ASTM F904 |
Nhiều lĩnh vực |
4 |
Máy hàn dán nhiệt |
Trung Quốc |
Kiểm tra độ bền đường hàn |
ASTM F2029 |
Bao bì nhựa |
5 |
Máy đo độ bục (bắn bục) hiện số |
Cometech- Đài Loan |
Kiểm tra độ chịu bục |
ISO 2759, ASTM D2210 |
Bao bì nhựa, vải, da, giấy, bao bì giấy... |
6 |
Máy kiểm tra độ kín (rò rỉ khí) |
Trung Quốc |
kiểm tra độ kín (rò rỉ khí) |
ASTM D3078 |
Bao bì nhựa |
7 |
Máy kiểm tra ma sát màng film (máy COF) |
Trung Quốc |
Kiểm tra ma sát màng film (COF) |
ISO 8295, ASTM D1894 |
Màng, bao bì nhựa |
8 |
Máy xác định độ bền xé - PP Elmendorf |
Trung Quốc |
Xác định độ bền xé |
ISO 6383-1-1983, ISO 6383-2-1983, ISO 1974, ASTM D1922, ASTM D1424, ASTM D689 |
Nhiều lĩnh vực |
9 |
Máy quang phổ huỳnh quang tia X (máy phân tích thành phần XRF) |
Horiba- Nhật |
Kiểm tra RoHs (kim loại nặng và các chất cấm), Halogen… |
RoHs, EN, Cannon, Samsung… |
Nhiều lĩnh vực |
CÁC THIẾT BỊ HÓA PHÂN TÍCH CHO BAO BÌ NHỰA THỰC PHẨM THEO QCVN 12-1:2011/BYT
TT |
Thiết bị Name of equipment |
Xuất xứ Brand |
Công dụng/ phép thử Application/ Name of specific tests |
Tiêu chuẩn/ P. pháp thử/ Test method |
Lĩnh vực ứng dụng Application |
1 |
Các thiết bị dùng chung, phụ trợ ( chi tiết xem mục 2.X) |
G7, EU/ Trung Quốc |
Hàm lượng cặn khô trong bao bì thực phẩm |
QCVN 12-1:2011/BYT |
Nhiều lĩnh vực |
2 |
Máy quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-VIS) |
Shimadzu- Nhật |
- XĐ hàm lượng formaldehyt trong nhựa - XĐ phenol trong nhựa phenol, melamin và ure |
QCVN 12-1:2011/BYT |
Nhiều lĩnh vực |
3 |
Máy quang phổ hồng ngoại (FT-IR) |
Shimadzu- Nhật |
Định danh nhựa |
QCVN 12-1:2011/BYT |
Nhiều lĩnh vực |
4 |
Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) |
Shimadzu- Nhật |
- Phân tích sự thôi nhiễm kim loại nặng chì (Pb), Cadimi (Cd) trong nhựa bằng PP AAS - Bari trong nhựa PVDC - Antimon trong nhựa -Germani trong nhựa |
QCVN 12-1:2011/BYT |
Nhiều lĩnh vực |
5 |
Hệ thống sắc ký khí phân giải cao/ khối phổ phân giải thấp |
Shimadzu- Nhật |
Phân tích các hợp chất hóa học: - Dibutyl thiếc - Tricresyl phosphat trong nhựa PVC - Vinyl clorid trong nhựa PVC - Các chất bay hơi vinyliden - Chloride trong nhựa PVDC trong nhựa PS - Bisphenol A ( phenol và p-tert-butylphenol) trong nhựa PC - Diphenyl carbonat trong nhựa PC - Amin trong nhựa PC - methyl methacrylate - Caprolactam |
QCVN 12-1:2011/BYT |
Nhiều lĩnh vực |
CÁC THIẾT BỊ KIỂM TRA VI SINH CHO BAO BÌ NHỰA
TT |
Thiết bị Name of equipment |
Xuất xứ Brand |
Công dụng/ phép thử Application/ Name of specific tests |
Lĩnh vực ứng dụng Application |
1 |
Máy đếm khuẩn lạc |
IUL-EU/ TQ |
Đếm khuẩn lạc |
Sinh học, y dược |
2 |
Tủ cấy vô trùng |
Vision- Hàn Quốc/ TQ |
Nuôi cấy vi sinh vật, nấm mốc |
Sinh học, y dược |
3 |
Tủ ấm |
Vision- Hàn Quốc/ TQ |
Nuôi cấy tại nhiệt độ ổn định |
Hầu hết các lĩnh vực |
4 |
Máy dập mẫu vi sinh |
IUL-EU/ TQ |
Lưu chứa mẫu vi sinh theo tiêu chuẩn |
Sinh học, y dược |
5 |
Tủ mát bảo quản mẫu 2-14°C |
Vision- Hàn Quốc/ TQ |
Bảo quản mát 2-14°C |
Sinh học, y dược |
6 |
Máy lắc tròn/ ngang |
IKA- Đức/ TQ |
Lắc trộn mẫu |
Hầu hết các lĩnh vực |
7 |
Máy lắc Vortex |
Velp-G7/ TQ |
Lắc trộn mẫu |
Sinh học, y dược |
8 |
Tủ sấy |
Vision- Hàn Quốc/ TQ |
Tiệt trùng khô |
Hầu hết các lĩnh vực |
9 |
Nồi hấp |
Vision- Hàn Quốc/ TQ |
Tiệt trùng ướt |
Sinh học, y dược |
10 |
Micro pipette |
Đức/Ấn Độ |
Lấy mẫu vi lượng |
Sinh học, y dược |
11 |
Đồng hồ đo áp dương cho phòng sạch |
EU/ Đài Loan |
Kiểm soát áp suất |
Nhiều lĩnh vực |
CÁC THIẾT BỊ KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG MỰC IN, QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT (IN ẤN, GHÉP KEO…), BẢO TRÌ VÀ SỬA CHỮA
TT |
Thiết bị Name of equipment |
Xuất xứ Brand |
Công dụng/ phép thử Application/ Name of specific tests |
Lĩnh vực ứng dụng Application |
A |
Khâu in ấn và mực in |
|
|
|
1a |
Cốc đo độ nhớt số Zahn cup # 3 và # 4, JPN |
Righosa |
Đo độ nhớt (ngoài hiện trường) |
Mực in, sơn, keo |
1b |
Máy đo độ nhớt |
Rion- Nhật |
Đo độ nhớt (cả hiện trường và trong phòng) |
Mực in, sơn, keo |
2 |
Dụng cụ in giả lập/ Dụng cụ in thử (Hand proofer) hoặc đũa kéo vệt màu |
Đài Loan |
In giả lập trong phòng thí nghiệm/ dùng để tạo vệt màu |
Mực in, keo |
5 |
Máy đo màu |
Hunter Lab- Mỹ/ Trung Quốc |
Đo, phân tích màu sắc, lệch màu Delta E94 |
Hầu hết các ngành |
6 |
Kính soi tram |
Trung Quốc |
Kiểm tra tram màu |
Ngành in ấn, sơn, vải sợi, dệt |
7 |
Kính hiển vi cầm tay 50-1000X kết nối Smart phone hoặc PC |
Trung Quốc |
Kiểm tra bề mặt (độ phủ, mật độ, chồng màu…) tại hiện trường |
Ngành in ấn, bao bì, sơn, vải sợi, dệt |
B |
Khâu hoàn thiện và keo |
|
|
|
1a |
Cốc đo độ nhớt số Zahn cup # 3 và # 4, JPN |
Righosa |
Đo độ nhớt (ngoài hiện trường) |
Mực in, sơn, keo |
1b |
Máy đo độ nhớt |
Rion- Nhật |
Đo độ nhớt (cả hiện trường và trong phòng) |
Mực in, sơn, keo |
2a |
Nhiệt kế hồng ngoại (súng bắn nhiệt độ) |
Trung Quốc |
Đo nhiệt độ (không tiếp xúc) |
Hầu hết các lĩnh vực |
2b |
Nhiệt kế điện tử |
Sato- Nhật |
Đo nhiệt độ (có tiếp xúc) |
Hầu hết các lĩnh vực |
3 |
Cân phân tích 4 số lẻ, 3 số lẻ Cân kỹ thuật 2 số lẻ |
Ohaus-Mỹ |
Định lượng keo ghép |
Hầu hết các lĩnh vực |
C |
Kiểm soát chất lượng máy móc thiết bị trong lĩnh vực bảo trì, sửa chữa |
|||
1 |
Máy đo độ ồn tích phân |
|
Đo, phân tích độ ồn (động cơ, trục bánh răng…) |
Công nghiệp, bảo trì, môi trường |
2 |
Máy đo độ rung tích phân |
|
Đo, phân tích độ rung (động cơ, trục bánh răng…) |
Công nghiệp, bảo trì, môi trường |
Trụ sở: Số nhà 5, ngách 193/32 phố Bồ Đề, phường Bồ Đề, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam Tel: (+84)-24-322-82-093 Fax: (+84)-24-322-82-094 Hotline: 091.1111.581 Website: www.protechvietnam.com Email: sales@protechvietnam.com MST: 0108240254 Tài khoản giao dịch: TK: 124.1000.38.888.81 mở tại Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV), Chi nhánh Hoàn Kiếm TK: 151652379 mở tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank), Chi nhánh Ngô Quyền |