DANH MỤC THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM GIẤY VÀ BAO BÌ CARTON
(Giấy kraft, carton lớp mặt, lớp sóng trung gian và carton sóng)
TT |
Thiết bị Name of equipment |
Xuất xứ Brand |
Công dụng/ phép thử Application/ Name of specific tests |
Tiêu chuẩn/ P. pháp thử/ Test method |
Lĩnh vực ứng dụng Application |
A |
Kiếm soát các tính chất cơ bản, cấu trúc |
|
|
|
|
1 |
Cân phân tích 4 số lẻ, 3 số lẻ Cân kỹ thuật 2 số lẻ |
Ohaus-Mỹ |
Xác định định lượng |
TCVN 1270:2008 |
Giấy, carton |
2a |
Cân hàm ẩm |
Ohaus-Mỹ |
Xác định nhanh % độ ẩm bằng PP sấy khô (đo trong phòng TN) |
TCVN 1867:2010 |
Giấy, carton |
2b |
Máy đo độ ẩm nhanh bằng cảm biến điện dung |
Exotek-Đức |
Xác định nhanh % độ ẩm (đo ngoài hiện trường) |
|
Giấy, carton |
3 |
Thước kẹp, đồng hồ so 0.001mm |
Mitutoyo- Nhật |
Xác định độ dày |
|
Giấy, carton |
4 |
Hệ thống xác định độ thấu khí |
EU/ Trung Quốc |
Độ thấu khí (air permeability) bằng phương pháp Bendtsen |
TCVN 6891:2001 ISO 5636-3:2013 |
Giấy, carton |
5 |
Lò nung xác định độ tro |
Lenton- UK |
Độ tro (ash content) |
TCVN 1864:2001 |
Giấy, carton, bột giấy |
B |
Kiếm soát các tính chất độ bền |
|
|
|
|
6 |
Máy thử độ bền nén vòng hiện số (nén vòng RCT, nén cạnh ECT, nén phẳng FCT) |
Trung Quốc |
Độ bền nén – Phương pháp nén vòng: Nén vòng (nén dập vòng) RCT Nén cạnh (sức chống đè bẹp dọc gân sóng) ECT Nén phẳng (chống ép dẹp phẳng) FCT |
TCVN 6896:2015 |
Carton |
7 |
Máy đo độ bục (bắn bục) hiện số |
Cometech- Đài Loan |
Độ chịu bục |
TCVN 7632:2007 |
Giấy, carton, vải |
8 |
Máy thử độ bền kéo hiện số |
Trung Quốc |
Độ bền kéo, N/m |
TCVN1862-2:2011 |
Giấy, carton |
9 |
Máy xác định độ bền xé - PP Elmendorf |
Trung Quốc |
Xác định độ bền xé |
TCVN 3229:2007 |
Giấy |
10 |
Máy thử độ bền nén dập sóng hiện số |
Trung Quốc |
Thử nghiệm nén dập sóng (Corrugated Crush Test –CCT/ Thử nghiệm sức chống bẹp của lớp giấy sóng trung gian (Concora medium test, CMT) |
|
Giấy, carton |
C |
Kiếm soát các tính chất bề mặt và các tính chất thấm hút |
|
|
|
|
11 |
Máy đo độ nhám, (độ láng) và độ thấu khí Bendtsen |
EU/ Trung Quốc |
Xác định độ nhám/ độ nhẵn, độ láng (Smoothness) bằng phương pháp Bendtsen Độ thấu khí (air permeability) bằng phương pháp Bendtsen |
TCVN 3226:2001
TCVN 6891 : 2001 ISO 5636-3:2013 |
Giấy, carton |
12 |
Máy đo các chỉ tiêu quang học giấy (độ đục, độ trắng ISO, màu giấy) |
EU/ Trung Quốc |
Xác định độ đục (Opacity) nền giấy - PP phản xạ khuếch tán Xác định hệ số phản xạ khuếch |
TCVN 6728:2010 TCVN 1865-1:2010 |
Giấy, carton, bột giấy |
13 |
Thiết bị xác định độ hút nước/ máy đo độ Cobb |
Trung Quốc |
Xác định độ hút nước theo PP Cobb để đánh giá mực độ gia keo/ độ kháng nước của giấy |
TCVN 6726:2007 |
Giấy, carton |
D |
Kiểm soát chất lượng thành phầm |
|
|
|
|
14 |
Máy nén thùng carton |
Trung Quốc |
Thử nghiệm nén thùng carton BCT
|
ASTM D642, ASTM D4169, TAPPI T804, ISO 12048 |
Carton |
15 |
Máy xác định độ bền gấp nếp (máy đo MIT) |
Trung Quốc |
Xác định độ bền gấp nếp/ độ chịu xếp |
ISO 5626 |
Carton |
16 |
Máy thử nghiệm độ rung sóc |
Trung Quốc |
Thử nghiệm độ rung sóc (giả lập rung sóc khi vận chuyển) |
ISO, EN |
Carton |
17 |
Máy quang phổ huỳnh quang tia X (máy phân tích thành phần XRF) |
Horiba- Nhật |
Kiểm tra RoHs (kim loại nặng và các chất cấm), Halogen, Sulfua… |
RoHs, EN, Cannon, Samsung… |
Hầu hết các lĩnh vực |
THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM GIẤY TISSUE (Khăn giấy, giấy vệ sinh)
TT |
Thiết bị Name of equipment |
Xuất xứ Brand |
Công dụng/ phép thử Application/ Name of specific tests |
Tiêu chuẩn/ P. pháp thử/ Test method |
Lĩnh vực ứng dụng Application |
A |
Kiếm soát các chỉ tiêu cơ lý |
|
|
|
|
1 |
Cân phân tích 4 số lẻ, 3 số lẻ Cân kỹ thuật 2 số lẻ |
Ohaus-Mỹ |
Xác định định lượng |
TCVN 8309-6:2009 (ISO12625-6:2005) |
Giấy vệ sinh và sản phảm giấy vệ sinh |
2 |
Máy thử độ bền kéo hiện số |
Trung Quốc |
Xác định bền kéo, độ giãn dài khi đứt và năng lượng kéo hấp thụ |
TCVN 8309-4:2010 |
Giấy vệ sinh và sản phảm giấy vệ sinh |
3 |
Bộ thiết bị XĐ khả năng hấp thụ nước (gồm cân phân tích, đồng hồ bấm giây) |
Ohaus-Mỹ |
Xác định khả năng hấp thụ nước bằng phương pháp giỏ ngâm |
TCVN 8309-8:2009 |
Giấy vệ sinh và sản phảm giấy vệ sinh |
B |
Kiếm soát các chỉ tiêu hóa học |
|
|
|
|
4a |
Cân hàm ẩm |
Ohaus-Mỹ |
Xác định nhanh % độ ẩm bằng PP sấy khô (đo trong phòng TN) |
|
Giấy, carton |
4b |
Máy đo độ ẩm nhanh bằng cảm biến điện dung |
Exotek-Đức |
Xác định nhanh % độ ẩm (đo ngoài hiện trường) |
TCVN 1867:2011 |
Giấy, carton |
5 |
Máy đo pH hiện số cầm tay/ để bàn |
WTW-Đức |
Xác định pH nước chiết –PP chiết lạnh |
TCVN 7066-1:2008 |
Carton, bột giấy |
6 |
Máy quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-VIS) |
Shimadzu- Nhật |
Xác định hàm lượng formaldehyt tại 410nm |
TCVN 8308: 2010 (EN 1541:2001) |
Khăn giấy, giấy vệ sinh và giấy Tissue |
7 |
Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) |
Shimadzu- Nhật |
Xác định hàm lượng chì (Pb) và Cadimi (Cd) bằng PP AAS Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) bằng PP AAS |
TCVN 10093: 2013 (EN 12498: 2005) TCVN 10092: 2013 (EN 12497: 2005) |
Khăn giấy, giấy vệ sinh và giấy Tissue |
8 |
Hóa chất,dụng cụ dùng chung trong PTN |
Merck/ Trung Quốc |
Xác định độ bền màu của giấy (loại được làm trắng bằng chất tăng trắng huỳnh quang) Xác định độ bền màu của giấy (loại được nhuộm màu và có các hình in) |
TCVN 10089:2013
TCVN 10087:2013 |
Giấy và carton tiếp xúc với thực phẩm, Khăn giấy, giấy vệ sinh và giấy Tissue |
C. Kiếm soát các chỉ tiêu sinh học
|
Các thiết bị cho phòng thí nghiệm vi sinh, gồm: |
|
Xác định độ nhiễm khuẩn (xác định tổng lượng vi sinh vật hiếu khí đếm được và nấm mốc) |
Hầu hết các lĩnh vực |
9 |
Máy đếm khuẩn lạc |
IUL-EU/ Trung Quốc |
Đếm khuẩn lạc |
Sinh học, y dược |
10 |
Tủ cấy vô trùng |
Vision- Hàn Quốc/ Trung Quốc |
Nuôi cấy vi sinh vật, nấm mốc |
Sinh học, y dược |
11 |
Tủ ấm |
Vision- Hàn Quốc/ Trung Quốc |
Nuôi cấy tại nhiệt độ ổn định |
Hầu hết các lĩnh vực |
12 |
Máy dập mẫu vi sinh |
IUL-EU/ Trung Quốc |
Lưu chứa mẫu vi sinh theo tiêu chuẩn |
Sinh học, y dược |
13 |
Tủ mát bảo quản mẫu 2-14°C |
Vision- Hàn Quốc/ Trung Quốc |
Bảo quản mát 2-14°C |
Sinh học, y dược |
14 |
Máy lắc tròn/ ngang |
IKA- Đức/ Trung Quốc |
Lắc trộn mẫu |
Hầu hết các lĩnh vực |
15 |
Máy lắc Vortex |
Velp-G7/ Trung Quốc |
Lắc trộn mẫu |
Sinh học, y dược |
16 |
Tủ sấy |
Vision- Hàn Quốc/ Trung Quốc |
Tiệt trùng khô |
Hầu hết các lĩnh vực |
17 |
Nồi hấp |
Vision- Hàn Quốc/ Trung Quốc |
Tiệt trùng ướt |
Sinh học, y dược |
18 |
Micro pipette |
Đức |
Lấy mẫu vi lượng |
Sinh học, y dược |
THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM CHO GIẤY VỞ DÒNG KẺ (TCVN 5899:2001)
TT |
Thiết bị Name of equipment |
Xuất xứ Brand |
Công dụng/ phép thử Application/ Name of specific tests |
Tiêu chuẩn/ P. pháp thử/ Test method |
Lĩnh vực ứng dụng Application |
1 |
Cân phân tích 4 số lẻ, 3 số lẻ Cân kỹ thuật 2 số lẻ |
Ohaus-Mỹ |
Xác định định lượng |
TCVN 1270:2008 |
Giấy, carton |
2a |
Cân hàm ẩm |
Ohaus-Mỹ |
Xác định nhanh % độ ẩm bằng PP sấy khô (đo trong phòng TN) |
TCVN 1867:2010 |
Giấy, carton |
2b |
Máy đo độ ẩm nhanh bằng cảm biến điện dung |
Exotek-Đức |
Xác định nhanh % độ ẩm (đo ngoài hiện trường) |
|
Giấy, carton |
3 |
Máy xác định độ bền xé - PP Elmendorf |
Trung Quốc |
Xác định độ bền xé |
TCVN 3229:2007 |
Giấy |
4 |
Thiết bị xác định độ hút nước/ máy đo độ Cobb |
Trung Quốc |
Xác định độ hút nước theo PP Cobb để đánh giá mực độ gia keo/ độ kháng nước của giấy |
TCVN 6726:2007 |
Giấy, carton |
5,6 |
Máy đo các chỉ tiêu quang học giấy (độ đục, độ trắng ISO, màu giấy) |
EU/ Trung Quốc |
Xác định độ đục (Opacity) nền giấy - PP phản xạ khuếch tán Xác định hệ số phản xạ khuếch |
TCVN 6728:2010 TCVN 1865-1:2010 |
Giấy, carton, bột giấy |
7 |
Máy đo độ nhám (độ láng) Bendtsen |
EU/ Trung Quốc |
Xác định độ nhám/ độ nhẵn, độ láng (Smoothness) bằng phương pháp Bendtsen |
TCVN 3226:2001
|
Giấy, carton |
8 |
Lò nung xác định độ tro |
Lenton- UK |
Độ tro (ash content) |
TCVN 1864:2001 |
Giấy, carton, bột giấy |
9 |
Máy thử độ bền kéo hiện số |
Trung Quốc |
Xác định chiều dài khi đứt, độ bền kéo và năng lượng kéo hấp thụ |
TCVN 1862-2:2010 ISO 1924-2:2008
|
Giấy, carton, giấy tissue |
THIẾT BỊ KIỂM SOÁT QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, BẢO TRÌ VÀ SỬA CHỮA
TT |
Thiết bị Name of equipment |
Xuất xứ Brand |
Công dụng/ phép thử Application/ Name of specific tests |
Lĩnh vực ứng dụng Application |
A |
Nồi hơi |
|
|
|
1 |
Máy đo độ dẫn điện cầm tay |
EU |
Đo độ dẫn điện, EC, TDS của nước lò hơi |
Nước lò hơi, môi trường |
2 |
Máy đo độ cứng của nước |
EU |
Đo tổng cứng nước lò hơi |
Nước lò hơi, môi trường |
B |
Khâu sóng |
|
|
|
1a |
Nhiệt kế hồng ngoại (súng bắn nhiệt độ) |
Trung Quốc |
Đo nhiệt độ đầu sóng (không tiếp xúc) |
Giấy, carton, hầu hết các lĩnh vực |
1b |
Nhiệt kế điện tử |
Sato- Nhật |
Đo nhiệt độ đầu sóng (có tiếp xúc) |
Giấy, carton, hầu hết các lĩnh vực |
2 |
Máy đo độ ẩm nhanh bằng cảm biến điện dung |
Exotek-Đức |
Đo nhanh % độ ẩm |
Giấy, carton, hầu hết các lĩnh vực |
3 |
Chiết quang kế (Brix kế) |
Trans-Singapore |
Đo nồng độ tinh bột hồ |
|
C |
Khâu in ấn và mực in |
|
|
|
1a |
Cốc đo độ nhớt số Zahn cup 4, JPN |
Righosa |
Đo độ nhớt (ngoài hiện trường) |
Mực in, sơn, keo |
1b |
Máy đo độ nhớt |
Rion- Nhật |
Đo độ nhớt (cả hiện trường và trong phòng) |
Mực in, sơn, keo |
2 |
Dụng cụ in giả lập/ Dụng cụ in thử (Hand proofer) |
Đài Loan |
In giả lập trong phòng thí nghiệm/ dùng để tạo vệt màu |
Mực in, keo |
3 |
Máy đo độ bóng |
G7/ Trung Quốc |
Xác định độ bóng góc 60° |
Ngành in ấn, sơn |
4 |
Máy thử nghiệm độ chà xát |
Trung Quốc |
Thử độ kháng chà xát/ giả lập hàng hóa cọ xát khi vận chuyển |
Ngành in ấn, sơn |
5 |
Máy đo màu |
Hunter Lab- Mỹ/ Trung Quốc |
Đo, phân tích màu sắc, lệch màu Delta E94 |
Hầu hết các ngành |
6 |
Kính soi tram |
|
Kiểm tra tram màu |
Ngành in ấn, sơn, vải sợi, dệt |
7a |
Kính hiển vi bỏ túi 120X |
Carson-TQ |
Kiểm tra bề mặt (độ phủ, mật độ, chồng màu…) tại hiện trường |
Ngành in ấn, sơn, vải sợi, dệt |
7b |
Kính hiển vi chụp ảnh |
Trung Quốc |
Kiểm tra bề mặt (độ phủ, mật độ, chồng màu…) trong phòng thí nghiệm |
Ngành in ấn, sơn, vải sợi, dệt |
D |
Kiểm soát chất lượng máy móc thiết bị trong lĩnh vực bảo trì, sửa chữa |
|||
1 |
Máy đo độ ồn tích phân |
Rion-Nhật |
Đo, phân tích độ ồn (động cơ, trục bánh răng…) |
Công nghiệp, bảo trì, môi trường
|
2 |
Máy đo độ rung tích phân |
Rion-Nhật |
Đo, phân tích độ rung (động cơ, trục bánh răng…) |
Công nghiệp, bảo trì, môi trường |
Trụ sở: Số nhà 5, ngách 193/32 phố Bồ Đề, phường Bồ Đề, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam Tel: (+84)-24-322-82-093 Fax: (+84)-24-322-82-094 Hotline: 091.1111.581 Website: www.protechvietnam.com Email: sales@protechvietnam.com MST: 0108240254 Tài khoản giao dịch: TK: 124.1000.38.888.81 mở tại Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV), Chi nhánh Hoàn Kiếm TK: 151652379 mở tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank), Chi nhánh Ngô Quyền |