vi-VNen-US
Product details
  • Danh mục thiết bị ngành giấy và bao bì giấy

DANH MỤC THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM GIẤY VÀ BAO BÌ CARTON

(Giấy kraft, carton lớp mặt, lớp sóng trung gian và carton sóng)

TT

Thiết bị

Name of equipment

Xuất xứ

Brand

Công dụng/ phép thử

Application/ Name of specific tests

Tiêu chuẩn/

P. pháp thử/

Test method

Lĩnh vực ứng dụng

Application

A

Kiếm soát các tính chất cơ bản, cấu trúc

 

 

 

 

1

Cân phân tích 4 số lẻ, 3 số lẻ

Cân kỹ thuật 2 số lẻ

Ohaus-Mỹ

Xác định định lượng

TCVN 1270:2008
(ISO 536:1995)

Giấy, carton  

2a

Cân hàm ẩm

Ohaus-Mỹ

Xác định nhanh % độ ẩm bằng PP sấy khô (đo trong phòng TN)

TCVN 1867:2010
(ISO 287:2009)

Giấy, carton  

2b

Máy đo độ ẩm nhanh bằng cảm biến điện dung

Exotek-Đức

Xác định nhanh % độ ẩm (đo ngoài hiện trường)

 

Giấy, carton  

3

Thước kẹp, đồng hồ so 0.001mm

Mitutoyo- Nhật

Xác định độ dày

 

Giấy, carton  

4

Hệ thống xác định độ thấu khí

EU/

Trung Quốc

Độ thấu khí (air permeability) bằng phương pháp Bendtsen

TCVN 6891:2001

ISO 5636-3:2013

Giấy, carton  

5

Lò nung xác định độ tro

Lenton- UK

Độ tro (ash content)

TCVN 1864:2001
ISO 2144:1997

Giấy, carton, bột giấy

B

Kiếm soát các tính chất độ bền

 

 

 

 

6

Máy thử độ bền nén vòng hiện số (nén vòng RCT, nén cạnh ECT, nén phẳng FCT)

Trung Quốc

Độ bền nén – Phương pháp nén vòng:

Nén vòng (nén dập vòng) RCT

Nén cạnh (sức chống đè bẹp dọc gân sóng) ECT

Nén phẳng (chống ép dẹp phẳng) FCT

TCVN 6896:2015
(ISO 12192:2011)

Carton

7

Máy đo độ bục (bắn bục) hiện số

Cometech- Đài Loan

Độ chịu bục

TCVN 7632:2007
(ISO 2759:2001)
TCVN 7631:2007
(ISO 2758:2001)

Giấy, carton, vải

8

Máy thử độ bền kéo hiện số

Trung Quốc

Độ bền kéo, N/m

TCVN1862-2:2011
(ISO 1924-2:2008)

Giấy, carton

9

Máy xác định độ bền xé - PP Elmendorf

Trung Quốc

Xác định độ bền xé

TCVN 3229:2007
ISO 1974:1990

Giấy

10

Máy thử độ bền nén dập sóng hiện số

Trung Quốc

Thử nghiệm nén dập sóng (Corrugated Crush Test –CCT/
phương pháp ép sóng Concora

Thử nghiệm sức chống bẹp của lớp giấy sóng trung gian (Concora medium test, CMT)

 

Giấy, carton

C

Kiếm soát các tính chất bề mặt và các tính chất thấm hút

 

 

 

 

11

Máy đo độ nhám, (độ láng) và độ thấu khí Bendtsen

EU/

Trung Quốc

Xác định độ nhám/ độ nhẵn, độ láng (Smoothness) bằng phương pháp Bendtsen

Độ thấu khí (air permeability) bằng phương pháp Bendtsen

TCVN 3226:2001
ISO 8791-2:1990

 

TCVN 6891 : 2001

ISO 5636-3:2013

Giấy, carton  

12

Máy đo các chỉ tiêu quang học giấy (độ đục, độ trắng ISO, màu giấy)

EU/

Trung Quốc

Xác định độ đục (Opacity) nền giấy - PP phản xạ khuếch tán

Xác định hệ số phản xạ khuếch
tán xanh/ độ trắng ISO ( Iso brightness)

TCVN 6728:2010
ISO 2471:2008

TCVN 1865-1:2010
ISO 2470-1:2009

Giấy, carton, bột giấy

13

Thiết bị xác định độ hút nước/ máy đo độ Cobb

Trung Quốc

Xác định độ hút nước theo PP Cobb để đánh giá mực độ gia keo/ độ kháng nước của giấy

TCVN 6726:2007
(ISO 535:1991)

Giấy, carton  

D

Kiểm soát chất lượng thành phầm

 

 

 

 

14

Máy nén thùng carton

Trung Quốc

Thử nghiệm nén thùng carton BCT

 

ASTM D642, ASTM D4169, TAPPI T804, ISO 12048

Carton

15

Máy xác định độ bền gấp nếp (máy đo MIT)

Trung Quốc

Xác định độ bền gấp nếp/ độ chịu xếp

ISO 5626

Carton

16

Máy thử nghiệm độ rung sóc

Trung Quốc

Thử nghiệm độ rung sóc (giả lập rung sóc khi vận chuyển)

ISO, EN

Carton

17

Máy quang phổ huỳnh quang tia X (máy phân tích thành phần XRF)

Horiba- Nhật

Kiểm tra RoHs (kim loại nặng và các chất cấm), Halogen, Sulfua…

RoHs, EN, Cannon, Samsung…

Hầu hết các lĩnh vực

 

 

THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM GIẤY TISSUE (Khăn giấy, giấy vệ sinh)

TT

Thiết bị

Name of equipment

Xuất xứ

Brand

Công dụng/ phép thử

Application/ Name of specific tests

Tiêu chuẩn/

P. pháp thử/

Test method

Lĩnh vực ứng dụng

Application

A

Kiếm soát các chỉ tiêu cơ lý

 

 

 

 

1

Cân phân tích 4 số lẻ, 3 số lẻ

Cân kỹ thuật 2 số lẻ

Ohaus-Mỹ

Xác định định lượng

TCVN 8309-6:2009 (ISO12625-6:2005)

Giấy vệ sinh và sản phảm giấy vệ sinh

2

Máy thử độ bền kéo hiện số

Trung Quốc

Xác định bền kéo, độ giãn dài khi đứt và năng lượng kéo hấp thụ

TCVN 8309-4:2010
(ISO12625-4:2005)

Giấy vệ sinh và sản phảm giấy vệ sinh

3

Bộ thiết bị XĐ khả năng hấp thụ nước (gồm cân phân tích, đồng hồ bấm giây)

Ohaus-Mỹ

Xác định khả năng hấp thụ nước bằng phương pháp giỏ ngâm

TCVN 8309-8:2009
(ISO12625-8:2005)

Giấy vệ sinh và sản phảm giấy vệ sinh

B

Kiếm soát các chỉ tiêu hóa học

 

 

 

 

4a

Cân hàm ẩm

Ohaus-Mỹ

Xác định nhanh % độ ẩm bằng PP sấy khô (đo trong phòng TN)

 

Giấy, carton

4b

Máy đo độ ẩm nhanh bằng cảm biến điện dung

Exotek-Đức

Xác định nhanh % độ ẩm (đo ngoài hiện trường)

TCVN 1867:2011
(ISO 187:2009)

Giấy, carton

5

Máy đo pH hiện số cầm tay/ để bàn

WTW-Đức

Xác định pH nước chiết –PP chiết lạnh

TCVN 7066-1:2008
(ISO 6588-1:2005)

Carton, bột giấy

6

Máy quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-VIS)

Shimadzu- Nhật

Xác định hàm lượng formaldehyt tại 410nm

TCVN 8308: 2010

(EN 1541:2001)

Khăn giấy, giấy vệ sinh và giấy Tissue

7

Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)

Shimadzu- Nhật

Xác định hàm lượng chì (Pb) và

Cadimi (Cd) bằng PP AAS

Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) bằng PP AAS

TCVN 10093: 2013 (EN 12498: 2005)

TCVN 10092: 2013 (EN 12497: 2005)

Khăn giấy, giấy vệ sinh và giấy Tissue

8

Hóa chất,dụng cụ dùng chung trong PTN

Merck/ Trung Quốc

Xác định độ bền màu của giấy (loại được làm trắng bằng chất tăng trắng huỳnh quang)

Xác định độ bền màu của giấy (loại được nhuộm màu và có các hình in)

TCVN 10089:2013
(EN 648:2006)

 

TCVN 10087:2013
(EN 646 : 2006)

Giấy và carton tiếp xúc với thực phẩm, Khăn giấy, giấy vệ sinh và giấy Tissue

C. Kiếm soát các chỉ tiêu sinh học

 

Các thiết bị cho phòng thí nghiệm vi sinh, gồm:

 

Xác định độ nhiễm khuẩn (xác định tổng lượng vi sinh vật hiếu khí đếm được và nấm mốc)

Hầu hết các lĩnh vực

9

Máy đếm khuẩn lạc

IUL-EU/ Trung Quốc

Đếm khuẩn lạc

Sinh học, y dược

10

Tủ cấy vô trùng

Vision- Hàn Quốc/ Trung Quốc

Nuôi cấy vi sinh vật, nấm mốc

Sinh học, y dược

11

Tủ ấm

Vision- Hàn Quốc/ Trung Quốc

Nuôi cấy tại nhiệt độ ổn định

Hầu hết các lĩnh vực

12

Máy dập mẫu vi sinh

IUL-EU/ Trung Quốc

Lưu chứa mẫu vi sinh theo tiêu chuẩn

Sinh học, y dược

13

Tủ mát bảo quản mẫu 2-14°C

Vision- Hàn Quốc/ Trung Quốc

Bảo quản mát 2-14°C

Sinh học, y dược

14

Máy lắc tròn/ ngang

IKA- Đức/ Trung Quốc

Lắc trộn mẫu

Hầu hết các lĩnh vực

15

Máy lắc Vortex

Velp-G7/ Trung Quốc

Lắc trộn mẫu

Sinh học, y dược

16

Tủ sấy

Vision- Hàn Quốc/ Trung Quốc

Tiệt trùng khô

Hầu hết các lĩnh vực

17

Nồi hấp

Vision- Hàn Quốc/ Trung Quốc

Tiệt trùng ướt

Sinh học, y dược

18

Micro pipette

Đức

Lấy mẫu vi lượng

Sinh học, y dược

 

THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM CHO GIẤY VỞ DÒNG KẺ (TCVN 5899:2001)

TT

Thiết bị

Name of equipment

Xuất xứ

Brand

Công dụng/ phép thử

Application/ Name of specific tests

Tiêu chuẩn/

P. pháp thử/

Test method

Lĩnh vực ứng dụng

Application

1

Cân phân tích 4 số lẻ, 3 số lẻ

Cân kỹ thuật 2 số lẻ

Ohaus-Mỹ

Xác định định lượng

TCVN 1270:2008
(ISO 536:1995)

Giấy, carton

2a

Cân hàm ẩm

Ohaus-Mỹ

Xác định nhanh % độ ẩm bằng PP sấy khô (đo trong phòng TN)

TCVN 1867:2010
(ISO 287:2009)

Giấy, carton 

2b

Máy đo độ ẩm nhanh bằng cảm biến điện dung

Exotek-Đức

Xác định nhanh % độ ẩm (đo ngoài hiện trường)

 

Giấy, carton 

3

Máy xác định độ bền xé - PP Elmendorf

Trung Quốc

Xác định độ bền xé

TCVN 3229:2007
ISO 1974:1990

Giấy

4

Thiết bị xác định độ hút nước/ máy đo độ Cobb

Trung Quốc

Xác định độ hút nước theo PP Cobb để đánh giá mực độ gia keo/ độ kháng nước của giấy

TCVN 6726:2007
(ISO 535:1991)

Giấy, carton  

5,6

Máy đo các chỉ tiêu quang học giấy (độ đục, độ trắng ISO, màu giấy)

EU/

Trung Quốc

Xác định độ đục (Opacity) nền giấy - PP phản xạ khuếch tán

Xác định hệ số phản xạ khuếch
tán xanh/ độ trắng ISO ( Iso brightness)

TCVN 6728:2010
ISO 2471:2008

TCVN 1865-1:2010
ISO 2470-1:2009

Giấy, carton, bột giấy

7

Máy đo độ nhám (độ láng) Bendtsen

EU/

Trung Quốc

Xác định độ nhám/ độ nhẵn, độ láng (Smoothness) bằng phương pháp Bendtsen

TCVN 3226:2001
ISO 8791-2:1990

 

Giấy, carton 

8

Lò nung xác định độ tro

Lenton- UK

Độ tro (ash content)

TCVN 1864:2001
ISO 2144:1997

Giấy, carton, bột giấy

9

Máy thử độ bền kéo hiện số

Trung Quốc

Xác định chiều dài khi đứt, độ bền kéo và năng lượng kéo hấp thụ

TCVN 1862-2:2010

ISO 1924-2:2008

 

Giấy, carton, giấy tissue

 

THIẾT BỊ KIỂM SOÁT QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, BẢO TRÌ VÀ SỬA CHỮA

TT

Thiết bị

Name of equipment

Xuất xứ

Brand

Công dụng/ phép thử

Application/ Name of specific tests

Lĩnh vực ứng dụng

Application

A

Nồi hơi

 

 

 

1

Máy đo độ dẫn điện cầm tay

EU

Đo độ dẫn điện, EC, TDS của nước lò hơi

Nước lò hơi, môi trường

2

Máy đo độ cứng của nước

EU

Đo tổng cứng nước lò hơi

Nước lò hơi, môi trường

B

Khâu sóng

 

 

 

1a

Nhiệt kế hồng ngoại (súng bắn nhiệt độ)

Trung Quốc

Đo nhiệt độ đầu sóng (không tiếp xúc)

Giấy, carton, hầu hết các lĩnh vực

1b

Nhiệt kế điện tử

Sato- Nhật

Đo nhiệt độ đầu sóng (có tiếp xúc)

Giấy, carton, hầu hết các lĩnh vực

2

Máy đo độ ẩm nhanh bằng cảm biến điện dung

Exotek-Đức

Đo nhanh % độ ẩm

Giấy, carton, hầu hết các lĩnh vực

3

Chiết quang kế (Brix kế)

Trans-Singapore

Đo nồng độ tinh bột hồ

 

C

Khâu in ấn và mực in

 

 

 

1a

Cốc đo độ nhớt số Zahn cup 4, JPN

Righosa

Đo độ nhớt (ngoài hiện trường)

Mực in, sơn, keo

1b

Máy đo độ nhớt

Rion- Nhật

Đo độ nhớt (cả hiện trường và trong phòng)

Mực in, sơn, keo

2

Dụng cụ in giả lập/ Dụng cụ in thử (Hand proofer)

Đài Loan

In giả lập trong phòng thí nghiệm/ dùng để tạo vệt màu

Mực in, keo

3

Máy đo độ bóng

G7/ Trung Quốc

Xác định độ bóng góc 60°

Ngành in ấn, sơn

4

Máy thử nghiệm độ chà xát

Trung Quốc

Thử độ kháng chà xát/ giả lập hàng hóa cọ xát khi vận chuyển

Ngành in ấn, sơn

5

Máy đo màu

Hunter Lab- Mỹ/ Trung Quốc

Đo, phân tích màu sắc, lệch màu Delta E94

Hầu hết các ngành

6

Kính soi tram

 

Kiểm tra tram màu

Ngành in ấn, sơn, vải sợi, dệt

7a

Kính hiển vi bỏ túi 120X

Carson-TQ

Kiểm tra bề mặt (độ phủ, mật độ, chồng màu…) tại hiện trường

Ngành in ấn, sơn, vải sợi, dệt

7b

Kính hiển vi chụp ảnh

Trung Quốc

Kiểm tra bề mặt (độ phủ, mật độ, chồng màu…) trong phòng thí nghiệm

Ngành in ấn, sơn, vải sợi, dệt

D

Kiểm soát chất lượng máy móc thiết bị trong lĩnh vực bảo trì, sửa chữa

1

Máy đo độ ồn tích phân

Rion-Nhật

Đo, phân tích độ ồn (động cơ, trục bánh răng…)

Công nghiệp, bảo trì, môi trường

 

2

Máy đo độ rung tích phân

Rion-Nhật

Đo, phân tích độ rung (động cơ, trục bánh răng…)

Công nghiệp, bảo trì, môi trường

Related products
1
Bạn cần tư vấn click vào đây?
1
Bạn cần tư vấn click vào đây?