CÁC THIẾT BỊ CHO THỬ NGHIỆM XI MĂNG, VỮA XI MĂNG THEO TIÊU CHUẨN (TCVN, ASTM, AASHTO, BS, DIN, EN, NF, UNE, UNI…)
TT |
Thiết bị Name of equipment |
Xuất xứ Brand |
Chỉ tiêu Name of testing |
Tiêu chuẩn Standard |
1 |
Máy trộn vữa cement |
Matest-Italy/ TQ |
Chuẩn bị mẫu |
|
2 |
Khuôn đúc mẫu vữa các loại (40 x 40 x 160mm, khối cạnh 50mm, khối cạnh 70.7mm |
Matest-Italy/ TQ |
Chuẩn bị mẫu |
|
3 |
Bàn xóc nảy/ bàn dằn (Jolting) cho các mẫu vữa |
Matest-Italy/ TQ |
Chuẩn bị mẫu |
|
4 |
Bể dưỡng mẫu |
Matest-Italy/ TQ |
Chuẩn bị mẫu |
|
5 |
Tủ dưỡng mẫu |
Matest-Italy/ TQ |
|
|
6 |
Thiết bị Vicat tự động |
Matest-Italy |
XĐ thời gian đông kết |
TCVN 6017 |
7 |
Bộ xác định độ ổn định thể tích của xi măng |
Matest-Italy |
XĐ độ ổn định thể tích của xi măng |
TCVN 6017 |
8 |
Máy nén, uốn vữa xi măng bê tông |
Matest-Italy/ TQ |
XĐ độ bền nén, uốn |
TCVN 6016 |
9 |
Nồi hấp mẫu (nồi chưng áp) |
Matest-Italy/ TQ |
XĐ độ nở trong thùng chưng áp cho xi măng poóc lăng |
TCVN 8877 |
10 |
Thiết bị đo thay đổi chiều dài |
Matest-Italy/ TQ |
XĐ độ bền sunphat- xác định độ nở sunphat |
TCVN 4030 |
11 |
Bình tỉ trọng Le Chatelier |
Matest-Italy |
XĐ khối lượng riêng của bột xi măng |
|
12 |
Bộ sàng 0.075mm, 0.080mm |
Matest-Italy/ TQ |
XĐ độ mịn bằng PP sàng |
TCVN 4030 |
13 |
Bộ thiết bị đo độ mịn xi măng bằng PP tỷ diện Blaine |
Matest-Italy/ TQ |
XĐ độ mịn của bột xi măng bằng PP tỷ diện Blaine |
TCVN 4030 |
14 |
Thiết bị thử xuyên (xác định khả năng giữ nước) |
Matest-Italy |
Xác định khả năng giữ nước của xi măng xây trát |
TCXDVN 324 |
15 |
Thiết bị xác định hàm lượng bọt khí trong xi măng |
Matest-Italy |
XĐ hàm lượng bọt khí trong xi măng |
ASTM C231, AASHTO T152 |
16 |
Bộ xác định nhiệt thủy hóa xi măng |
Matest-Italy |
XĐ nhiệt thủy hóa xi măng |
TCVN 6070 |
17 |
Máy đo nhiệt thủy hóa Langavant |
Matest-Italy |
XĐ nhiệt thủy hóa xi măng bằng phương pháp bán đoạn nhiệt Langavant |
EN 196-9 |
18 |
Bàn dằn khuôn côn xác định độ công tác vữa xi măng |
Matest-Italy/ TQ |
XĐ độ công tác |
ASTM, BS |
19 |
Máy nghiền mẫu |
Matest-Italy/ TQ |
XĐ hoạt tính cường độ, hệ số nghiền, cỡ hạt và độ ẩm |
TCVN 7024 |
20 |
Dụng cụ xác định khối lượng thể tích của bột xi măng |
Matest-Italy |
XĐ khối lượng thể tích của bột xi măng |
TCVN 4030 |
21 |
Bộ cone lưu lượng (flow cone)
|
Matest-Italy |
XĐ tính lưu động |
EN 445 / NF P18 |
22 |
Dụng cụ độ nở tự do trong giai đoạn dẻo |
Matest-Italy |
Xác định độ nở tự do trong giai đoạn dẻo |
UNI 8996 |
23 |
Dụng cụ đo tỉ trọng khối vôi |
Matest-Italy |
Đo tỉ trọng khối vôi
|
EN 459-2 / DIN 1060.
|
24 |
Bộ xác định độ đặc của vữa |
Matest-Italy |
Xác định độ đặc của vữa
|
BS 4551 |
25 |
Dụng cụ xác định độ ỗn định vôi ngâm, thạch cao, vữa xây |
Matest-Italy |
Xác định độ ỗn định vôi ngâm, thạch cao, vữa xây |
EN 459-1 / B |
26 |
Thiết bị thử bám dính của vữa |
Matest-Italy |
Thử bám dính của vữa |
EN 1542 ISO 4624 |
27 |
Bộ thiết bị thử khả năng phản ứng của vôi |
Matest-Italy |
Thử khả năng phản ứng của vôi |
EN 459-2 / NF P98 |
29 |
Cân phân tích, lò nung, tủ sấy, máy quang phổ… |
G7/TQ |
Xác định các tính chất hóa học: hàm lượng mất khi nung, SiO2; Fe2O3; … bằng PP so màu |
|
Trụ sở: Số nhà 5, ngách 193/32 phố Bồ Đề, phường Bồ Đề, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam Tel: (+84)-24-322-82-093 Fax: (+84)-24-322-82-094 Hotline: 091.1111.581 Website: www.protechvietnam.com Email: sales@protechvietnam.com MST: 0108240254 Tài khoản giao dịch: TK: 124.1000.38.888.81 mở tại Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV), Chi nhánh Hoàn Kiếm TK: 151652379 mở tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank), Chi nhánh Ngô Quyền |