vi-VNen-US
Product details
  • Danh mục các thiết bị cho PTN cơ học đất

CÁC THIẾT BỊ CHO THỬ NGHIỆM CƠ HỌC ĐẤT THEO TIÊU CHUẨN (TCVN, ASTM, AASHTO, BS, DIN, EN, NF, UNE, UNI…) 

TT

Thiết bị

Name of equipment

Xuất xứ

Brand

Chỉ tiêu

Name of testing

Tiêu chuẩn

Standard

1

Máy khoan lấy mẫu các loại

Matest-Italy/ TQ

Lấy mẫu

TCVN 2683

2

Dụng cụ xác định giới hạn chảy bằng PP Casagrande

Matest-Italy/ VN

XĐ giới hạn chảy 

TCVN 4197

3

Thiết bị xác định giới hạn chảy của đất bằng phương pháp xuyên cone

Matest-Italy/ TQ

XĐ giới hạn chảy 

CEN ISO/TS 17892

4

Bộ thí ngiệm giới hạn dẻo

Matest-Italy/ VN

XĐ giới hạn dẻo 

ASTM D4318 AASHTO T90

5

Bộ thiết bị phân cấp hạt bằng PP tỷ trọng kế

Matest-Italy

XĐ thành phần hạt

ASTM D422 / AASHTO T88

6

Máy nén cố kết

Matest-Italy/ TQ

XĐ nén lún không nở hông-nén cố kết

TCVN 4200

7

Máy cắt phẳng kỹ thuật số

Matest-Italy/ TQ

XĐ sức chống cắt

(cắt phẳng)

TCVN 4199

8

Máy đầm nén Proctor/CBR tự động

Matest-Italy/ TQ

XĐ các chỉ tiêu cơ lý của đất gia cố chất kết dính - Thí nghiệm đầm nén chặt

ASTM D1883, AASHTO T99-T180

9

Dao vòng các loại

Matest-Italy/ TQ

XĐ xác định khối lượng thể tích trong PTN (bằng pp dao vòng)

 

10

Bộ thí nghiệm đương lượng cát

Matest-Italy/ TQ

Thí nghiệm đương lượng cát

ASTM D2419 AASHTO T176

11

Bộ dụng cụ xác định khả năng co ngót của đất

Matest-Italy/ TQ

Thí nghiệm co ngót cho XĐ hàm lượng ẩm trong đó đất không co lại sau khi sấy khô

ASTM D227 AASHTO T92

12

Máy nén một trục nở hông

Matest-Italy/ TQ

Thí nghiệm nén nở hông

ASTM D2166 /AASHTO T208

13

Máy ép mẫu đa năng (CBR / Marshall/ nén nở hong)

Matest-Italy/ TQ

Thí nghiệm sức chịu tải CBR và modul đàn hồi (nén nở hông)

ASTM

D1883,D3638

14

Bộ xác định hệ số thấm bằng cột áp không đổi và thay đổi 

Matest-Italy

XĐ hệ só thấm nước của đất cát và đất sét

ASTM D2434

AASHTO T215

15

Máy nén 3 trục tự động

Matest-Italy/ TQ

Xác định độ bền nén của đất bằng thiết bị nén 3 trục

ASTM D2850

16

Các thiết bị thí nghiệm cơ bản

G7/TQ

XĐ khối lượng riêng (Của đất không chứa muối và có chứa muối)

XĐ độ ẩm và độ hút ẩm

TCVN 4195

 

 

TCVN 4196

Related products
1
Bạn cần tư vấn click vào đây?
1
Bạn cần tư vấn click vào đây?